Characters remaining: 500/500
Translation

economic geography

Academic
Friendly

Từ "economic geography" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "địa kinh tế". Đây một thuật ngữ liên quan đến việc nghiên cứu cách các hoạt động kinh tế (như sản xuất, phân phối tiêu thụ hàng hóa) ảnh hưởng đến các khu vực địa khác nhau ngược lại. Địa kinh tế xem xét các yếu tố như vị trí địa , tài nguyên thiên nhiên, lực lượng lao động, các yếu tố văn hóa xã hội ảnh hưởng đến kinh tế của một khu vực.

Cách sử dụng từ "economic geography":
  1. Câu đơn giản:

    • "Economic geography helps us understand the distribution of resources."
    • (Địa kinh tế giúp chúng ta hiểu sự phân phối tài nguyên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The study of economic geography is essential for developing effective regional policies."
    • (Nghiên cứu về địa kinh tế rất cần thiết để phát triển các chính sách khu vực hiệu quả.)
Các biến thể của từ:
  • Economic (kinh tế): Từ này thường được dùng để chỉ những liên quan đến kinh tế, như "economic growth" (tăng trưởng kinh tế) hay "economic policy" (chính sách kinh tế).
  • Geography (địa ): Từ này chỉ việc nghiên cứu các đặc điểm của trái đất các khu vực khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Geoeconomics: (địa kinh tế) - Tập trung vào các yếu tố kinh tế trong quan hệ quốc tế chính trị.
  • Spatial economics: (kinh tế không gian) - Nghiên cứu về cách không gian vị trí ảnh hưởng đến các hoạt động kinh tế.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "economic geography", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh kinh tế như: - "Market forces": Lực lượng thị trường - Những yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến giá cả quyết định kinh doanh. - "Supply chain": Chuỗi cung ứng - Mạng lưới các bước cần thiết để sản xuất phân phối hàng hóa.

Noun
  1. địa kinh tế - liên quan với việc sản xuất phân phối hàng hóa

Comments and discussion on the word "economic geography"